1 | | Autocad R14 thiết kế và vẽ kỹ thuật / Trần Văn Minh, Trần Paul, Quốc Phong . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 497 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK12771 Chỉ số phân loại: 006.6 |
2 | | Bài giảng hình họa và vẽ kỹ thuật / Nguyễn Thị Thanh Hiền . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 312 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20815-GT20824, GT21648, MV31993-MV32009, MV32498-MV32510, MV34044-MV34055, MV35132-MV35141, MV38211-MV38224 Chỉ số phân loại: 604.2 |
3 | | Bài giảng vẽ kỹ thuật xây dựng cảnh quan / Phạm Anh Tuấn, Lê Khánh Ly . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015. - 224 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT21453-GT21462, MV39144-MV39293 Chỉ số phân loại: 720.0285 |
4 | | Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí. Tập 2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1994. - 95 tr. ; 38 cm Thông tin xếp giá: TK17715, TK17716 Chỉ số phân loại: 621.8076 |
5 | | Bài tập vẽ kĩ thuật xây dựng . Tập 1 / Đặng Văn Cứ, Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim . - Tái bản lần thứ 13. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 127 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14893-TK14897 Chỉ số phân loại: 692.076 |
6 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1/ Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 220 tr., 27 cm Thông tin xếp giá: GT09002105-GT09002123, MV22527-MV22559, MV33321-MV33342, MV34967-MV34972 Chỉ số phân loại: 621.8076 |
7 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2/Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội.: Giáo dục, 2004. - 96tr.;27cm Thông tin xếp giá: GT09000315-GT09000344 Chỉ số phân loại: 621.8076 |
8 | | Bài tập Vẽ kỹ thuật xây dựng. Tập 1 / Đặng Văn Cứ, Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim . - Tái bản lần thứ 11. - Hà Nội : Giáo Dục, 2007. - 127 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09006452-GT09006470, GT09006988 Chỉ số phân loại: 604.2 |
9 | | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng. Tập 2 / Nguyễn Quang Cự, Đặng Văn Cứ, Đoàn Như Kim . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 108 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09006471-GT09006490 Chỉ số phân loại: 604.2 |
10 | | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng/ Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim . - . - Hà Nội., 1995. - 72tr.;30cm( ) Thông tin xếp giá: GT16709-GT16719 Chỉ số phân loại: 604.2 |
11 | | Bản vẽ kĩ thuật tiêu chuẩn quốc tế / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn biên dịch . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 406 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005343, TK15948-TK15952 Chỉ số phân loại: 604.2 |
12 | | Đồ họa kiến trúc - vẽ kỹ thuật kiến trúc. Tập 1 / Nguyễn Hữu Trí (Chủ biên), Nguyễn Thị Kim Tú . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 205 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16899-TK16901 Chỉ số phân loại: 720.28 |
13 | | Hình học họa hình / Nguyễn Sỹ Hạnh (chủ biên), Trương Sỹ Hòa, Bùi Vĩnh Phúc . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2008. - 116 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23728-TK23732 Chỉ số phân loại: 516 |
14 | | Sử dụng autocad 14 Phần 2D - Window 95 và NT / Nguyễn Hữu Lộc . - TP.Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 439 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK12772, TK12773 Chỉ số phân loại: 006.6 |
15 | | Sử dụng AutoCAD 2008. Tập 2, Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều / Nguyễn Hữu Lộc . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 514 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14927, GT14937-GT14946, MV23061-MV23070, MV33684, MV34674-MV34677, MV36202-MV36206, MV40700-MV40705 Chỉ số phân loại: 006.68 |
16 | | Tuyển chọn các bài thực hành tin học ứng dụng. Chuyên mục, Giải đáp 286 tình huống thường gặp nhất trong AutoCAD R14/ Hoàng Phương, Nguyễn Quang Duy . - . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 389 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK16475-TK16477 Chỉ số phân loại: 006.6 |
17 | | Vẽ kĩ thuật cơ khí. Tập 1 / Trần Hữu Quế . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2004. - 163tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09002240-GT09002279, MV25247-MV25311 Chỉ số phân loại: 621.807 |
18 | | Vẽ kĩ thuật cơ khí. Tập 2 / Trần Hữu Quế (Chủ biên); Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 9. - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 184tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09002460-GT09002489, MV25405-MV25418 Chỉ số phân loại: 621.807 |
19 | | Vẽ kĩ thuật xây dựng / Đoàn Như Kim (Chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 13. - Hà Nội ; Giáo dục, 2010. - 223 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14803-TK14807 Chỉ số phân loại: 604.2 |
20 | | Vẽ kỹ thuật / Hồ Sĩ Cửu, Phạm Thị Hạnh . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2010. - 267 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23841-TK23843 Chỉ số phân loại: 604.2 |
21 | | Vẽ kỹ thuật / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 247 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23821-TK23825 Chỉ số phân loại: 604.2 |
22 | | Vẽ kỹ thuật : Giáo trình dạy nghề / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - In lần 1. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật , 2003. - 284tr ; 24cm Thông tin xếp giá: GT15755-GT15757 Chỉ số phân loại: 604.2071 |
23 | | Vẽ kỹ thuật : Tài liệu tham khảo dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề . - Hà Nội : Lao động, 2004. - 167tr ; 27cm Thông tin xếp giá: GT15563-GT15567 Chỉ số phân loại: 604.2 |
24 | | Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1/ Trần Hữu Quế (chủ biên), Nguyễn Văn Tuấn, Đặng Văn Cứ . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo Dục, 2008. - 227 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09006491-GT09006510 Chỉ số phân loại: 604.2 |
25 | | Vẽ kỹ thuật và AutoCAD 2007 / Trần Nhất Dũng (chủ biên), Bùi Đức Năng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, [2007]. - 342 tr. ; 27 com Thông tin xếp giá: TK24081 Chỉ số phân loại: 604.2 |
26 | | Xây dựng mô hình ba chiều và bản vẽ kỹ thuật bằng inventor/ Phan Đình Tuấn, Tôn Thất Tài . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 286tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08004161-TK08004163, TK08004177 Chỉ số phân loại: 621 |