KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  26  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Autocad R14 thiết kế và vẽ kỹ thuật / Trần Văn Minh, Trần Paul, Quốc Phong . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 497 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK12771
  • Chỉ số phân loại: 006.6
  • 2Bài giảng hình họa và vẽ kỹ thuật / Nguyễn Thị Thanh Hiền . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 312 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20815-GT20824, GT21648, MV31993-MV32009, MV32498-MV32510, MV34044-MV34055, MV35132-MV35141, MV38211-MV38224
  • Chỉ số phân loại: 604.2
  • 3Bài giảng vẽ kỹ thuật xây dựng cảnh quan / Phạm Anh Tuấn, Lê Khánh Ly . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015. - 224 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21453-GT21462, MV39144-MV39293
  • Chỉ số phân loại: 720.0285
  • 4Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí. Tập 2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1994. - 95 tr. ; 38 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17715, TK17716
  • Chỉ số phân loại: 621.8076
  • 5Bài tập vẽ kĩ thuật xây dựng . Tập 1 / Đặng Văn Cứ, Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim . - Tái bản lần thứ 13. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 127 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14893-TK14897
  • Chỉ số phân loại: 692.076
  • 6Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1/ Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 220 tr., 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09002105-GT09002123, MV22527-MV22559, MV33321-MV33342, MV34967-MV34972
  • Chỉ số phân loại: 621.8076
  • 7Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2/Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội.: Giáo dục, 2004. - 96tr.;27cm
  • Thông tin xếp giá: GT09000315-GT09000344
  • Chỉ số phân loại: 621.8076
  • 8Bài tập Vẽ kỹ thuật xây dựng. Tập 1 / Đặng Văn Cứ, Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim . - Tái bản lần thứ 11. - Hà Nội : Giáo Dục, 2007. - 127 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09006452-GT09006470, GT09006988
  • Chỉ số phân loại: 604.2
  • 9Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng. Tập 2 / Nguyễn Quang Cự, Đặng Văn Cứ, Đoàn Như Kim . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 108 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09006471-GT09006490
  • Chỉ số phân loại: 604.2
  • 10Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng/ Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim . - . - Hà Nội., 1995. - 72tr.;30cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT16709-GT16719
  • Chỉ số phân loại: 604.2
  • 11Bản vẽ kĩ thuật tiêu chuẩn quốc tế / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn biên dịch . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 406 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005343, TK15948-TK15952
  • Chỉ số phân loại: 604.2
  • 12Đồ họa kiến trúc - vẽ kỹ thuật kiến trúc. Tập 1 / Nguyễn Hữu Trí (Chủ biên), Nguyễn Thị Kim Tú . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 205 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16899-TK16901
  • Chỉ số phân loại: 720.28
  • 13Hình học họa hình / Nguyễn Sỹ Hạnh (chủ biên), Trương Sỹ Hòa, Bùi Vĩnh Phúc . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2008. - 116 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23728-TK23732
  • Chỉ số phân loại: 516
  • 14Sử dụng autocad 14 Phần 2D - Window 95 và NT / Nguyễn Hữu Lộc . - TP.Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 439 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK12772, TK12773
  • Chỉ số phân loại: 006.6
  • 15Sử dụng AutoCAD 2008. Tập 2, Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều / Nguyễn Hữu Lộc . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 514 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14927, GT14937-GT14946, MV23061-MV23070, MV33684, MV34674-MV34677, MV36202-MV36206, MV40700-MV40705
  • Chỉ số phân loại: 006.68
  • 16Tuyển chọn các bài thực hành tin học ứng dụng. Chuyên mục, Giải đáp 286 tình huống thường gặp nhất trong AutoCAD R14/ Hoàng Phương, Nguyễn Quang Duy . - . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 389 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16475-TK16477
  • Chỉ số phân loại: 006.6
  • 17Vẽ kĩ thuật cơ khí. Tập 1 / Trần Hữu Quế . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2004. - 163tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: GT09002240-GT09002279, MV25247-MV25311
  • Chỉ số phân loại: 621.807
  • 18Vẽ kĩ thuật cơ khí. Tập 2 / Trần Hữu Quế (Chủ biên); Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 9. - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 184tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: GT09002460-GT09002489, MV25405-MV25418
  • Chỉ số phân loại: 621.807
  • 19Vẽ kĩ thuật xây dựng / Đoàn Như Kim (Chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 13. - Hà Nội ; Giáo dục, 2010. - 223 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14803-TK14807
  • Chỉ số phân loại: 604.2
  • 20Vẽ kỹ thuật / Hồ Sĩ Cửu, Phạm Thị Hạnh . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2010. - 267 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23841-TK23843
  • Chỉ số phân loại: 604.2
  • 21Vẽ kỹ thuật / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 247 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23821-TK23825
  • Chỉ số phân loại: 604.2
  • 22Vẽ kỹ thuật : Giáo trình dạy nghề / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - In lần 1. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật , 2003. - 284tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GT15755-GT15757
  • Chỉ số phân loại: 604.2071
  • 23Vẽ kỹ thuật : Tài liệu tham khảo dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề . - Hà Nội : Lao động, 2004. - 167tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: GT15563-GT15567
  • Chỉ số phân loại: 604.2
  • 24Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1/ Trần Hữu Quế (chủ biên), Nguyễn Văn Tuấn, Đặng Văn Cứ . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo Dục, 2008. - 227 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09006491-GT09006510
  • Chỉ số phân loại: 604.2
  • 25Vẽ kỹ thuật và AutoCAD 2007 / Trần Nhất Dũng (chủ biên), Bùi Đức Năng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, [2007]. - 342 tr. ; 27 com
  • Thông tin xếp giá: TK24081
  • Chỉ số phân loại: 604.2
  • 26Xây dựng mô hình ba chiều và bản vẽ kỹ thuật bằng inventor/ Phan Đình Tuấn, Tôn Thất Tài . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 286tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004161-TK08004163, TK08004177
  • Chỉ số phân loại: 621